
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh - KQBD Anh hôm nay
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh mới nhất
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Arsenal | 29 | 236 | 3 | 3 | 43 | 72 |
2
|
Man City | 28 | 206 | 4 | 4 | 45 | 64 |
3
|
Man Utd | 26 | 156 | 5 | 6 | 6 | 50 |
4
|
Tottenham | 28 | 156 | 4 | 9 | 12 | 49 |
5
|
Newcastle | 26 | 126 | 11 | 3 | 20 | 47 |
6
|
Brighton | 26 | 126 | 7 | 7 | 15 | 43 |
7
|
Brentford | 28 | 106 | 13 | 5 | 9 | 43 |
8
|
Liverpool | 27 | 126 | 6 | 9 | 15 | 42 |
9
|
Aston Villa | 28 | 126 | 5 | 11 | -2 | 41 |
10
|
Fulham | 28 | 116 | 6 | 11 | 0 | 39 |
11
|
Chelsea | 28 | 106 | 8 | 10 | -1 | 38 |
12
|
Crystal Palace | 29 | 76 | 9 | 13 | -15 | 30 |
13
|
Wolves | 29 | 76 | 7 | 15 | -19 | 28 |
14
|
Nottingham Forest | 28 | 66 | 9 | 13 | -27 | 27 |
15
|
Bournemouth | 28 | 76 | 6 | 15 | -28 | 27 |
16
|
Leeds Utd | 28 | 66 | 8 | 14 | -12 | 26 |
17
|
Everton | 28 | 66 | 8 | 14 | -18 | 26 |
18
|
Leicester City | 28 | 76 | 4 | 17 | -10 | 25 |
19
|
West Ham Utd | 26 | 66 | 6 | 14 | -10 | 24 |
20
|
Southampton | 28 | 66 | 5 | 17 | -23 | 23 |
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Ngoại Hạng Anh… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm