
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024 - KQBD Châu Âu hôm nay
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024 mới nhất
Bảng A
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Anh | 8 | 76 | 0 | 1 | 31 | 21 |
2
|
Séc | 8 | 56 | 0 | 3 | 2 | 15 |
3
|
Kosovo | 8 | 36 | 2 | 3 | -3 | 11 |
4
|
Bulgaria | 8 | 16 | 3 | 4 | -11 | 6 |
5
|
Montenegro | 8 | 06 | 3 | 5 | -19 | 3 |
Bảng B
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Ukraina | 8 | 66 | 2 | 0 | 13 | 20 |
2
|
B.D.Nha | 8 | 56 | 2 | 1 | 16 | 17 |
3
|
Serbia | 8 | 46 | 2 | 2 | 0 | 14 |
4
|
Luxembourg | 8 | 16 | 1 | 6 | -9 | 4 |
5
|
Lithuania | 8 | 06 | 1 | 7 | -20 | 1 |
Bảng C
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đức | 8 | 76 | 0 | 1 | 23 | 21 |
2
|
Hà Lan | 8 | 66 | 1 | 1 | 17 | 19 |
3
|
Bắc Ireland | 8 | 46 | 1 | 3 | -4 | 13 |
4
|
Belarus | 8 | 16 | 1 | 6 | -12 | 4 |
5
|
Estonia | 8 | 06 | 1 | 7 | -24 | 1 |
Bảng D
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thụy Sỹ | 8 | 56 | 2 | 1 | 13 | 17 |
2
|
Đan Mạch | 8 | 46 | 4 | 0 | 17 | 16 |
3
|
Ireland | 8 | 36 | 4 | 1 | 2 | 13 |
4
|
Georgia | 8 | 26 | 2 | 4 | -4 | 8 |
5
|
Gibraltar | 8 | 06 | 0 | 8 | -28 | 0 |
Bảng E
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Croatia | 8 | 56 | 2 | 1 | 10 | 17 |
2
|
Wales | 8 | 46 | 2 | 2 | 4 | 14 |
3
|
Slovakia | 8 | 46 | 1 | 3 | 2 | 13 |
4
|
Hungary | 8 | 46 | 0 | 4 | -3 | 12 |
5
|
Azerbaijan | 8 | 06 | 1 | 7 | -13 | 1 |
Bảng F
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
T.B.Nha | 10 | 86 | 2 | 0 | 26 | 26 |
2
|
Thụy Điển | 10 | 66 | 3 | 1 | 14 | 21 |
3
|
Na Uy | 10 | 46 | 5 | 1 | 8 | 17 |
4
|
Romania | 10 | 46 | 2 | 4 | 2 | 14 |
5
|
Malta | 10 | 16 | 0 | 9 | -24 | 3 |
6
|
Đảo Faroe | 10 | 16 | 0 | 9 | -26 | 3 |
Bảng G
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Ba Lan | 10 | 86 | 1 | 1 | 13 | 25 |
2
|
Áo | 10 | 66 | 1 | 3 | 10 | 19 |
3
|
Slovenia | 10 | 46 | 2 | 4 | 5 | 14 |
4
|
North Macedonia | 10 | 46 | 2 | 4 | -1 | 14 |
5
|
Israel | 10 | 36 | 2 | 5 | -2 | 11 |
6
|
Latvia | 10 | 16 | 0 | 9 | -25 | 3 |
Bảng H
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Pháp | 10 | 86 | 1 | 1 | 19 | 25 |
2
|
T.N.Kỳ | 10 | 76 | 2 | 1 | 15 | 23 |
3
|
Iceland | 10 | 66 | 1 | 3 | 3 | 19 |
4
|
Albania | 10 | 46 | 1 | 5 | 2 | 13 |
5
|
Andorra | 10 | 16 | 1 | 8 | -17 | 4 |
6
|
Moldova | 10 | 16 | 0 | 9 | -22 | 3 |
Bảng I
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Bỉ | 10 | 106 | 0 | 0 | 37 | 30 |
2
|
Nga | 10 | 86 | 0 | 2 | 25 | 24 |
3
|
Scotland | 10 | 56 | 0 | 5 | -3 | 15 |
4
|
Kazakhstan | 10 | 36 | 1 | 6 | -4 | 10 |
5
|
Síp | 10 | 36 | 1 | 6 | -5 | 10 |
6
|
San Marino | 10 | 06 | 0 | 10 | -50 | 0 |
Bảng J
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Italia | 10 | 106 | 0 | 0 | 33 | 30 |
2
|
Phần Lan | 10 | 66 | 0 | 4 | 6 | 18 |
3
|
Hy Lạp | 10 | 46 | 2 | 4 | -2 | 14 |
4
|
Bosnia & Herz | 10 | 46 | 1 | 5 | 3 | 13 |
5
|
Armenia | 10 | 36 | 1 | 6 | -11 | 10 |
6
|
Liechtenstein | 10 | 06 | 2 | 8 | -29 | 2 |
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro 2024 – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Vòng loại Euro 2024… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro 2024:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm