
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam - KQBD Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 3 | 36 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2
|
CA Hà Nội | 3 | 26 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3
|
BCM Bình Dương | 3 | 26 | 0 | 1 | 2 | 6 |
4
|
Thanh Hóa | 3 | 16 | 2 | 0 | 2 | 5 |
5
|
Viettel | 3 | 16 | 2 | 0 | 1 | 5 |
6
|
Hải Phòng | 3 | 16 | 1 | 1 | 1 | 4 |
7
|
TP.HCM | 3 | 16 | 1 | 1 | 1 | 4 |
8
|
Bình Định | 3 | 16 | 1 | 1 | 0 | 4 |
9
|
Khánh Hòa | 3 | 16 | 0 | 2 | -2 | 3 |
10
|
Hà Nội FC | 3 | 16 | 0 | 2 | -3 | 3 |
11
|
HL Hà Tĩnh | 3 | 06 | 2 | 1 | -1 | 2 |
12
|
SL Nghệ An | 3 | 06 | 2 | 1 | -2 | 2 |
13
|
Quảng Nam | 3 | 06 | 1 | 2 | -2 | 1 |
14
|
HA Gia Lai | 3 | 06 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Việt Nam… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm