
Bảng xếp hạng VĐQG Đức - KQBD Đức hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Đức mới nhất
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
B.Dortmund | 25 | 176 | 2 | 6 | 24 | 53 |
2
|
Bayern Munich | 25 | 156 | 7 | 3 | 45 | 52 |
3
|
Union Berlin | 25 | 146 | 6 | 5 | 10 | 48 |
4
|
Freiburg | 25 | 136 | 7 | 5 | 4 | 46 |
5
|
Leipzig | 25 | 136 | 6 | 6 | 19 | 45 |
6
|
Ein.Frankfurt | 25 | 116 | 7 | 7 | 10 | 40 |
7
|
Wolfsburg | 25 | 106 | 8 | 7 | 12 | 38 |
8
|
B.Leverkusen | 25 | 116 | 4 | 10 | 5 | 37 |
9
|
Mainz | 25 | 106 | 7 | 8 | 4 | 37 |
10
|
M.gladbach | 25 | 86 | 7 | 10 | -4 | 31 |
11
|
Wer.Bremen | 25 | 96 | 4 | 12 | -9 | 31 |
12
|
Augsburg | 25 | 86 | 4 | 13 | -13 | 28 |
13
|
FC Koln | 25 | 66 | 9 | 10 | -11 | 27 |
14
|
Bochum | 25 | 86 | 1 | 16 | -29 | 25 |
15
|
Hoffenheim | 25 | 66 | 4 | 15 | -12 | 22 |
16
|
Hertha Berlin | 25 | 56 | 6 | 14 | -18 | 21 |
17
|
Schalke 04 | 25 | 46 | 9 | 12 | -24 | 21 |
18
|
Stuttgart | 25 | 46 | 8 | 13 | -13 | 20 |
Bảng xếp hạng VĐQG Đức mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Đức… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm