
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu - KQBD Châu Âu hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu mới nhất
Bảng A
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Istanbul BB | 6 | 46 | 1 | 1 | 11 | 13 |
2
|
Fiorentina | 6 | 46 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3
|
Hearts | 6 | 26 | 0 | 4 | -10 | 6 |
4
|
Rigas Futbola Skola | 6 | 06 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Bảng B
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
West Ham Utd | 6 | 66 | 0 | 0 | 9 | 18 |
2
|
Anderlecht | 6 | 26 | 2 | 2 | 1 | 8 |
3
|
Silkeborg IF | 6 | 26 | 0 | 4 | 5 | 6 |
4
|
Steaua Bucuresti | 6 | 06 | 2 | 4 | -15 | 2 |
Bảng C
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Villarreal | 6 | 46 | 1 | 1 | 5 | 13 |
2
|
Lech Poznan | 6 | 26 | 3 | 1 | 5 | 9 |
3
|
Hap. Beer Sheva | 6 | 16 | 4 | 1 | 3 | 7 |
4
|
Austria Wien | 6 | 06 | 2 | 4 | -13 | 2 |
Bảng D
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
FK Partizan | 6 | 26 | 3 | 1 | 2 | 9 |
2
|
Nice | 6 | 26 | 3 | 1 | 1 | 9 |
3
|
FC Koln | 6 | 26 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4
|
Slovacko | 6 | 16 | 2 | 3 | -3 | 5 |
Bảng E
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
AZ Alkmaar | 6 | 56 | 0 | 1 | 6 | 15 |
2
|
SK Dnipro-1 | 6 | 36 | 1 | 2 | 2 | 10 |
3
|
Apollon Limassol | 6 | 26 | 1 | 3 | -2 | 7 |
4
|
Vaduz(LIE) | 6 | 06 | 2 | 4 | -6 | 2 |
Bảng F
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Djurgardens | 6 | 56 | 1 | 0 | 6 | 16 |
2
|
Gent | 6 | 26 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3
|
Molde | 6 | 26 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4
|
Shamrock Rovers | 6 | 06 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Bảng G
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sivasspor | 6 | 36 | 2 | 1 | 4 | 11 |
2
|
CFR Cluj | 6 | 36 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3
|
Slavia Praha | 6 | 26 | 2 | 2 | -1 | 8 |
4
|
KF Ballkani | 6 | 16 | 1 | 4 | -3 | 4 |
Bảng H
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Basel | 6 | 36 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2
|
Slo. Bratislava | 6 | 36 | 2 | 1 | 2 | 11 |
3
|
Pyunik | 6 | 26 | 0 | 4 | -1 | 6 |
4
|
Zalgiris | 6 | 16 | 2 | 3 | -3 | 5 |
Bảng Play off
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
AEK Larnaca | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
Bodo Glimt | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
Braga | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
Karabakh Agdam | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
|
Lazio | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
|
Ludogorets | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
|
Sheriff Tiraspol | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
|
Trabzonspor | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp C3 Châu Âu… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Châu Âu:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm