Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu - KQBD Châu Âu hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu mới nhất
Bảng A
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Lille | 6 | 46 | 2 | 0 | 8 | 14 |
2
|
Slo. Bratislava | 6 | 36 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3
|
O.Ljubljana | 6 | 26 | 0 | 4 | -5 | 6 |
4
|
KI Klaksvik | 6 | 16 | 1 | 4 | -4 | 4 |
Bảng B
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Maccabi TA | 6 | 56 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2
|
Gent | 6 | 46 | 1 | 1 | 9 | 13 |
3
|
Zorya | 6 | 26 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4
|
Breidablik | 6 | 06 | 0 | 6 | -13 | 0 |
Bảng C
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Vik.Plzen | 6 | 66 | 0 | 0 | 8 | 18 |
2
|
Dinamo Zagreb | 6 | 36 | 0 | 3 | 5 | 9 |
3
|
KF Ballkani | 6 | 16 | 1 | 4 | -4 | 4 |
4
|
Astana | 6 | 16 | 1 | 4 | -9 | 4 |
Bảng D
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Club Brugge | 6 | 56 | 1 | 0 | 12 | 16 |
2
|
Bodo Glimt | 6 | 36 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3
|
Besiktas | 6 | 16 | 1 | 4 | -7 | 4 |
4
|
Lugano | 6 | 16 | 1 | 4 | -8 | 4 |
Bảng E
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Aston Villa | 6 | 46 | 1 | 1 | 5 | 13 |
2
|
Legia Wars. | 6 | 46 | 0 | 2 | 4 | 12 |
3
|
AZ Alkmaar | 6 | 26 | 0 | 4 | -5 | 6 |
4
|
Zrinjski | 6 | 16 | 1 | 4 | -4 | 4 |
Bảng F
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Fiorentina | 6 | 36 | 3 | 0 | 8 | 12 |
2
|
Ferencvaros | 6 | 26 | 4 | 0 | 3 | 10 |
3
|
Genk | 6 | 26 | 3 | 1 | 3 | 9 |
4
|
Cukaricki Belgrade | 6 | 06 | 0 | 6 | -14 | 0 |
Bảng G
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
PAOK | 6 | 56 | 1 | 0 | 6 | 16 |
2
|
Ein.Frankfurt | 6 | 36 | 0 | 3 | 4 | 9 |
3
|
Aberdeen | 6 | 16 | 3 | 2 | 0 | 6 |
4
|
Helsinki | 6 | 06 | 2 | 4 | -10 | 2 |
Bảng H
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Fenerbahce | 6 | 46 | 0 | 2 | 2 | 12 |
2
|
Ludogorets | 6 | 46 | 0 | 2 | 0 | 12 |
3
|
Nordsjaelland | 6 | 36 | 1 | 2 | 10 | 10 |
4
|
Spartak Trnava | 6 | 06 | 1 | 5 | -12 | 1 |
Bảng Play off
Stt | Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Ajax | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
Maccabi Haifa | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
Molde | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
Olympiakos | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
|
Real Betis | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
|
Servette | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
|
Sturm Graz | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
|
Union Saint-Gilloise | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp C3 Châu Âu… nhanh nhất và chính xác nhất. Cập nhật BXH bóng đá các giải đấu Anh, Đức, Pháp, Ý, Cúp C1 nhanh nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Châu Âu:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm